Dung tích xi-lanh (L)
3,76 L
Hiệu suất(%)
86,6%
Sai số (L)
4,3 L
Phương pháp kích từ
Kích từ không chổi than
Tỷ số nén
19:01
Phương pháp điều chỉnh điện áp
AVR
Chế độ điều chỉnh tốc độ
Tự động
Mức độ cách nhiệt
H
Phương pháp nạp khí
Lấy khí tự nhiên
Mức tăng nhiệt độ
H
Chế độ khởi động
Khởi động điện
Mức độ bảo vệ
IP23
Phương pháp làm mát
Tuần Hoàn
Trọng lượng (Kg)
216 Kg
Dung tích xi-lanh (L)
3,76 L
Hiệu suất(%)
86,6%
Sai số (L)
4,3 L
Phương pháp kích từ
Kích từ không chổi than
Tỷ số nén
19:01
Phương pháp điều chỉnh điện áp
AVR
Chế độ điều chỉnh tốc độ
Tự động
Mức độ cách nhiệt
H
Phương pháp nạp khí
Lấy khí tự nhiên
Mức tăng nhiệt độ
H
Chế độ khởi động
Khởi động điện
Mức độ bảo vệ
IP23
Phương pháp làm mát
Tuần Hoàn
Trọng lượng (Kg)
216 Kg