Model
DY20-D
Nước làm mát ở nhiệt độ hoạt động bình thường
≤95 ° C
Công suất chính (KW)
16 KW
Tốc độ không tải tối đa(Vòng/phút)
≤1575
Công suất dự phòng (KVA)
20 KVA
Tốc độ không tải tối thiểu (vòng/phút)
≤700
Tốc độ định mức (RPM)
1500 RPM
Tiêu thụ nhiên liệu (L/h)
3,12 l/h
Điện áp (V)
400 V
Nhiệt độ tải tối đa ° C
≤470° C
Dòng điện (A)
28,9 A
Điều khiển trục
Ngược chiều kim đồng hồ
Tần số định mức(Hz)
50 Hz
Góc cung cấp nhiên liệu
15°±2°
Hệ số công suất
0,8
Độ hở của van(mm)
0,35-0,45 mm
Số pha
3
Áp suất dầu ở điều kiện hiệu chuẩn(mpa)
0,2-0,45 mpa
Trọng lượng tổ máy (kg)
1400
____________
________
Kích thước tổ máy(mm)
2300*1000*1300
Model đầu phát
DY-184E
________________
_______________
Công suất chính(KW)
16 KW
Model động cơ
DYZH3200D
Công suất dự phòng(KW)
18 KW
Công suất (KW)
18 KW
Điện áp (V)
400 V
Loại động cơ
Diesel 4 thì có turbo tăng áp
Tần số (Hz)
50 Hz
Số xi-lanh
4/L
Tốc độ định mức (RPM)
1500 RPM
Đường kính xi-lanh(mm)
108 mm
Hệ số công suất
0,8
Hành trình piston(mm)
115 mm
Số pha và hệ thống dây
3 Pha, Loại Y
Dung tích xi-lanh (L)
3,61 L
Hiệu suất(%)
86,6%
Sai số (L)
4,3 L
Phương pháp kích từ
Kích từ không chổi than
Tỷ số nén
19:01
Phương pháp điều chỉnh điện áp
AVR
Chế độ điều chỉnh tốc độ
Tự động
Mức độ cách nhiệt
H
Phương pháp nạp khí
Lấy khí tự nhiên
Mức tăng nhiệt độ
H
Chế độ khởi động
Khởi động điện
Mức độ bảo vệ
IP23
Phương pháp làm mát
Tuần Hoàn
Trọng lượng (Kg)
216 Kg