Model tổ máy
DY-15-S
Kim phun nhiên liệu
Porous type
Công suất Kw
12 Kw
Lượng khí nạp
1.7m3/min (1500r/min)
Công suất tiêu thụ (Kw)
13.2 Kw
Lượng khí thải
4.2m3/min(1500r/min)
Công suất dựphòng(KVA)
15 Kva
Nhiệt độ phát thải
480 °C
Tốc độ định mức (RPM)
1500
Điện trở tối đa kPa
3 kPa
Điện áp (V)
400 V
Hệ Thống phát thải kPa
10 kPa (max)
Dòng điện (A)
21.7 A
Dung tích dầu máy(L)
5 L
Tần số định mức(Hz)
50 Hz
Dung tích nước làm mát(L)
4 L
Hệ số công suất
0.8
Trọng lượng (Kg)
220 Kg
Số pha
3
Model đầu phát
DY-164D
Trọng lượng tổ máy (Kg)
1200 Kg
Công suất (KW)
12 Kw
Kích thước tổ máy (mm)
2300*1000*1300 mm
Công suất dự phòng(kw)
14 Kw
Model động cơ
Shang Chai 4Z2.3-G21
Điện áp (V)
400 V
Công suất (KW)
16 Kw
Tần số định mức(Hz)
50 Hz
Công suất dự phòng(KW)
21 Kw
Tốc độ định mức(RPM)
1500
Đặc điểm kết cấu động cơ
Bốn thì, thẳng hàng, làm mátbằng nước
Hệ số công suất
0.8
Số lượng xi lanh/bố trí
4/L
Số pha và kết nối dây
3 Pha, Loại Y
Đường kính xi-lanh ×Piston (mm)
85× 100 mm
Hiệu suất (%)
89,9%
Sai số(L)
2.3
Phương pháp kích từ
Kích từ không chổi than
Tỷ số nén
18 : 1
Phương pháp điều chỉnh điện áp
AVR
Khởi động động cơ
12V×3kW
Mức độ cách nhiệt
H
Bơm phun nhiên liệu
Conda
Mức tăng nhiệt độ
H
Bộ điều chỉnh tốc độ
ESC
Mức độ bảo vệ
IP23
Bơm chuyển nhiên liệu
Cơ khí
Trọng lượng(Kg)
310 Kg